|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
não lòng
| [não lòng] | | | grievous; distressing; heart-rending; heart-breaking | | | Câu chuyện não lòng | | A heart-rending story | | | Não lòng thay mấy chiá»u thu (truyện Kiá»u) | | Sadness of an autumn evening |
Sad, heart-rending Câu chuyện não lòng A heart-rending story
|
|
|
|